buồn ngủ | 26' | |||
54' |
Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
15% | 13% | 1~15 | 18% | 13% |
3% | 27% | 16~30 | 9% | 10% |
21% | 17% | 31~45 | 16% | 21% |
21% | 13% | 46~60 | 18% | 13% |
21% | 13% | 61~75 | 16% | 16% |
15% | 12% | 76~90 | 20% | 24% |
0% | 1% | 90+ | 0% | 0% |
Slovakia U16 | HT/FT | Romania U16 | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
1 | 0 | HT Win/FT Win | 6 | 0 |
0 | 2 | HT Draw/FT Win | 1 | 2 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 0 | 0 |
1 | 0 | HT Win/FT Draw | 0 | 1 |
1 | 0 | HT Draw/FT Draw | 3 | 3 |
0 | 0 | HT Lose/FT Draw | 0 | 1 |
0 | 0 | HT Win/FT Lose | 0 | 1 |
1 | 0 | HT Draw/FT Lose | 2 | 1 |
0 | 1 | HT Lose/FT Lose | 0 | 3 |