Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
12% | 22% | 1~15 | 33% | 0% |
12% | 16% | 16~30 | 0% | 0% |
12% | 16% | 31~45 | 0% | 0% |
50% | 16% | 46~60 | 33% | 0% |
0% | 11% | 61~75 | 0% | 100% |
12% | 16% | 76~90 | 33% | 0% |
0% | 0% | 90+ | 0% | 0% |
Saudi Arabia U21 | HT/FT | Bahrain U21 | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
0 | 1 | HT Win/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Draw | 2 | 0 |
0 | 1 | HT Lose/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Lose | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Lose | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Lose | 0 | 0 |