MT Sports

Thời gian trận đấu : 2024-11-16 01:30

VS

Thời gian trận đấu : 2024-11-16 01:30

Tỷ lệ cược trực tiếp
Thời gian Điểm số HT/FT HDP Bàn thắng W/L
Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành
Sớm 0:0 HT 0.89 0.5 0.99 1 0.5 0.82 1.02 1.25 0.84 1.01 1.25 0.79 1.89 2.36 6 2 2.31 5.3
FT 0.88 1.25 0.94 1.04 1.25 0.78 1.02 3 0.78 0.82 2.75 0.98 1.37 4.55 6.7 1.44 4.3 5.8
Không mở cửa 0:0 FT 0.81 1 1.01 0.79 1 1.03 0.8 2.75 1 0.8 2.75 1 1.44 4.3 5.7 1.44 4.25 5.8
02 0:0 HT 1.01 0.5 0.81 0.98 0.5 0.84 0.96 1.25 0.84 1.02 1.25 0.78 2.01 2.31 5.2 1.98 2.35 5.3
FT 0.78 1 1.04 0.8 1 1.02 0.84 2.75 0.96 0.91 2.75 0.89 1.43 4.15 5.6 1.43 4.1 5.6
16 0:1 HT 0.89 0.5 0.93 0.99 0.5 0.89 1.03 2.25 0.77 1.08 2 0.78 4.1 2.79 1.93 4.8 2.76 1.89
FT 0.84 1.25 0.98 0.88 1.5 1 0.81 3.75 0.99 0.83 3.75 1.03 2.06 3.55 2.84 1.88 3.75 3.55
37 1:1 HT 1.13 0.5 0.76 1.56 0.25 0.52 0.71 2.75 1.17 1.85 2.5 0.4 2.13 2.08 6.6 3.9 1.32 11.5
FT 0.93 1.25 0.95 0.84 1 1.04 0.83 4.5 1.03 0.92 4 0.94 1.38 4.6 7.1 1.44 3.9 7.8
43 2:1 HT 1.81 0.25 0.43 0.2 0 3.12 2.04 3.5 0.35 3.57 3.5 0.14 1.03 10.5 29 1.01 13.5 26
FT 1.02 1 0.86 0.75 0.75 1.14 0.98 5 0.88 0.9 4.75 0.96 1.1 8.3 21 1.09 8.3 23
45 3:1 HT 4.54 0.25 0.1 4.54 0.25 0.1 5 4.5 0.06 5 4.5 0.06
FT 0.85 0.75 1.03 0.9 0.75 0.98 0.96 5.75 0.9 1.02 5.75 0.84 1.01 18 29 1.01 18 26
Tiền vệ 3:1 FT 0.94 0.75 0.94 1.03 0.75 0.85 1.03 5.75 0.83 0.78 5.5 1.08 1.01 18 29 1.01 17.5 29
54 3:1 FT 1.06 0.75 0.82 0.92 0.5 0.96 0.81 5.5 1.05 0.88 5.25 0.98 1.01 18 29 1.01 17.5 29
85 3:2 FT 0.97 0.5 0.91 0.5 0 1.61 0.92 6.25 0.94 1.88 5.5 0.41 1.13 6.7 20 1.06 9.1 41
93 3:3 FT 0.37 0 2.04 7.69 0.25 0.01 2.22 6.5 0.33 7.69 6.5 0.01 4.9 1.28 10.5 19 1.01 26
Thống kê kỹ thuật của trận đấu
7
5
1
12
6
123
58
6
56%
57%
Danh sách sự kiện
4'
Rafael Vela Rodrigues 17'
Mateus Fernandes 38'
Arsenii Batahov 44'
56'
86'
Tiago Tomas 90+2'
Bàn thắng và xác suất bị thủng lưới
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
16% 10% 1~15 8% 11%
13% 21% 16~30 13% 17%
20% 21% 31~45 20% 2%
12% 15% 46~60 16% 20%
12% 5% 61~75 25% 14%
20% 10% 76~90 11% 29%
3% 15% 90+ 5% 2%
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
16% 16% 1~15 8% 9%
14% 13% 16~30 15% 14%
15% 22% 31~45 17% 9%
14% 11% 46~60 16% 23%
15% 5% 61~75 27% 16%
19% 22% 76~90 10% 23%
2% 8% 90+ 4% 3%
HT/FT-W/L Stats (Last 2 seasons)
Portugal U21 HT/FT Ukraine U21
Đội nhà Đội khách Đội nhà Đội khách
1 1 HT Win/FT Win 1 1
0 0 HT Draw/FT Win 1 0
0 0 HT Lose/FT Win 0 0
0 0 HT Win/FT Draw 0 0
0 0 HT Draw/FT Draw 1 0
0 0 HT Lose/FT Draw 0 0
0 0 HT Win/FT Lose 0 0
0 0 HT Draw/FT Lose 0 1
0 0 HT Lose/FT Lose 0 1