MT Sports

Thời gian trận đấu : 2024-11-15 20:00

VS

Thời gian trận đấu : 2024-11-15 20:00

Tỷ lệ cược trực tiếp
Thời gian Điểm số HT/FT HDP Bàn thắng W/L
Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành
Không mở cửa 0:0 HT 1.09 0.25 0.61 1.05 0.25 0.65 0.73 1 0.97 0.96 1 0.74 2.58 2.14 3.4 2.55 2.02 3.75
FT 0.8 0.25 0.9 0.45 0.25 1.33 0.75 2.5 0.95 1 2.5 0.7 2.02 3.35 2.82 1.7 3.15 3.1
13 0:0 FT 0.81 0.5 0.89 0.88 0.75 0.82 0.79 2.25 0.91 0.82 2 0.88 1.74 3.15 3.9 1.65 3.15 4.45
21 0:1 HT 0.91 0.25 0.79 0.95 0.25 0.75 1.01 1.75 0.69 0.83 1.5 0.87 7.5 3.1 1.44 7.5 3.1 1.44
FT 0.78 0.75 0.92 0.71 0.75 0.99 0.81 3 0.89 0.85 3 0.85 2.78 3.1 2.13 2.7 3.1 2.13
45 0:2 FT 0.72 0.75 0.98 0.84 0.5 0.86 0.89 4 0.81 0.7 3.25 1
Tiền vệ 0:2 FT 0.86 0.5 0.84 0.73 0.5 0.97 0.75 3.25 0.95 0.75 3.25 0.95 8.8 5 1.19 8.7 5 1.2
47 0:2 FT 0.73 0.5 0.97 0.74 0.5 0.96 0.75 3.25 0.95 0.8 3.25 0.9 8.7 5 1.2 9 5 1.19
88 1:2 FT 0.77 0.5 0.93 1.66 0.25 0.3 0.8 4.25 0.9 2.08 3.5 0.18 3.7 2.78 1.93 18 4.95 1.12
93 2:2 FT 0.19 0 2.04 3.03 0.25 0.03 2.7 4.5 0.07 3.03 4.5 0.03 6.9 1.07 14.5 9.8 1.01 16.5
Thống kê kỹ thuật của trận đấu
10
4
1
17
9
74
44
8
63%
63%
Danh sách sự kiện
14'
22'
49'
90'
90'
Bàn thắng và xác suất bị thủng lưới
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
18% 13% 1~15 15% 18%
15% 3% 16~30 12% 6%
16% 21% 31~45 12% 10%
8% 23% 46~60 18% 29%
15% 9% 61~75 18% 18%
18% 23% 76~90 21% 16%
7% 3% 90+ 0% 0%
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
16% 14% 1~15 12% 17%
13% 5% 16~30 16% 5%
17% 19% 31~45 12% 12%
9% 21% 46~60 16% 28%
18% 12% 61~75 16% 17%
20% 23% 76~90 25% 17%
5% 2% 90+ 0% 0%
HT/FT-W/L Stats (Last 2 seasons)
Ghiroda SI Giarmata VII HT/FT Minerul Lupeni
Đội nhà Đội khách Đội nhà Đội khách
13 0 HT Win/FT Win 0 1
2 3 HT Draw/FT Win 0 1
1 2 HT Lose/FT Win 0 0
3 2 HT Win/FT Draw 0 0
3 2 HT Draw/FT Draw 0 1
0 1 HT Lose/FT Draw 0 0
0 0 HT Win/FT Lose 0 0
0 4 HT Draw/FT Lose 0 0
2 1 HT Lose/FT Lose 0 0