Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
12% | 17% | 1~15 | 12% | 13% |
10% | 2% | 16~30 | 14% | 11% |
18% | 8% | 31~45 | 18% | 18% |
18% | 14% | 46~60 | 9% | 18% |
15% | 29% | 61~75 | 14% | 13% |
22% | 20% | 76~90 | 27% | 22% |
1% | 5% | 90+ | 1% | 2% |
Germany U18 | HT/FT | England U18 | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
1 | 2 | HT Win/FT Win | 3 | 2 |
0 | 2 | HT Draw/FT Win | 1 | 1 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 1 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Draw | 1 | 1 |
1 | 1 | HT Draw/FT Draw | 3 | 2 |
0 | 0 | HT Lose/FT Draw | 0 | 1 |
1 | 0 | HT Win/FT Lose | 0 | 0 |
3 | 1 | HT Draw/FT Lose | 1 | 1 |
1 | 0 | HT Lose/FT Lose | 1 | 3 |