Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
瑞典丙
2009-06-25 01:00
|
哈米亚 | 4:1 | 侯嘉堡格 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2009-06-13 21:00
|
庄森利特斯 | 1:2 | 哈米亚 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2009-06-05 01:00
|
根尼尔斯 | 0:3 | 哈米亚 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2009-05-30 21:00
|
瓦尔贝里 | 1:5 | 哈米亚 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2009-05-23 21:00
|
哈米亚 | 6:0 | 阿斯蒙图普斯 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2009-05-16 22:00
|
斯卡汉姆 | 4:3 | 哈米亚 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2009-05-12 01:30
|
哈米亚 | 2:2 | 阿拉佛斯 | Kết thúc | Hòa |
瑞典丙
2009-05-02 19:00
|
尤特斯科腾 | 1:3 | 哈米亚 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2009-04-25 21:00
|
哈米亚 | 2:1 | 法斯堡 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2009-04-18 20:00
|
伊特比 | 2:0 | 哈米亚 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2009-04-13 18:30
|
IFK马尔默 | 1:1 | 哈米亚 | Kết thúc | Hòa |
瑞典杯
2009-04-08 23:00
|
哈米亚 | 1:4 | 克里斯堤斯塔 | Kết thúc | Thua |
瑞典杯
2009-03-29 19:00
|
马卡里德斯 | 0:2 | 哈米亚 | Kết thúc | Thắng |
瑞典杯
2009-03-22 22:00
|
莱达霍姆斯 | 0:3 | 哈米亚 | Kết thúc | Thắng |