Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丙
2009-12-13 23:59
|
庞特贝德拉 | 1:0 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-12-06 23:59
|
衣扎拉 | 1:2 | 塞尔塔B队 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-11-29 23:45
|
蒙坦尔斯 | 3:0 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-11-22 23:59
|
衣扎拉 | 2:1 | 邦弗拉甸拿 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-11-15 23:59
|
柏伦西亚 | 4:1 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-11-08 23:59
|
衣扎拉 | 1:2 | 米兰德斯 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-11-01 23:59
|
施斯达奥 | 1:0 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-10-25 23:59
|
衣扎拉 | 1:1 | 毕尔巴鄂竞技B队 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-10-18 23:00
|
巴拉卡度 | 1:1 | 衣扎拉 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-10-15 02:30
|
衣扎拉 | 2:0 | 甘普斯特拉 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-10-11 23:00
|
衣扎拉 | 1:2 | 埃瓦尔 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-10-04 23:00
|
卢高 | 4:1 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-09-24 02:30
|
费罗尔竞技 | 0:0 | 衣扎拉 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-09-19 23:59
|
衣扎拉 | 4:0 | 萨莫拉 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-09-13 23:59
|
圭久洛 | 1:1 | 衣扎拉 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-09-06 23:59
|
衣扎拉 | 1:0 | 利安尼沙 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-08-31 00:30
|
2:1 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thua | |
西杯
2009-08-27 01:30
|
拿戈纳克 | 2:1 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2009-06-28 01:00
|
衣扎拉 | 1:1 | 诺加 | Kết thúc | Hòa |