Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
意丙2
2011-09-25 21:00
|
AC雷纳特 | 0:1 | 特雷维索 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2011-09-18 21:00
|
曼托瓦 | 1:0 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2011-09-11 21:00
|
AC雷纳特 | 0:0 | 柏迪亚 | Kết thúc | Hòa |
意丙2
2011-09-04 21:00
|
阿莱森多里亚 | 2:1 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thua |
意丙杯
2011-09-01 02:30
|
AC雷纳特 | 0:0 | 蒙扎 | Kết thúc | Hòa |
意丙杯
2011-08-25 02:30
|
韦尔切利 | 1:1 | AC雷纳特 | Kết thúc | Hòa |
意丙杯
2011-08-22 02:30
|
AC雷纳特 | 3:0 | 佩哥尔马 | Kết thúc | Thắng |
意丙杯
2011-08-17 23:00
|
蒙迪治亚利 | 1:3 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2011-08-04 23:00
|
阿尔比诺勒菲 | 2:1 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2011-05-29 22:00
|
费拉尔皮沙洛 | 1:0 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2011-05-22 22:00
|
AC雷纳特 | 1:1 | 费拉尔皮沙洛 | Kết thúc | Hòa |
意丙2
2011-02-16 21:30
|
卡纳韦塞 | 0:2 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2011-01-16 21:30
|
路登哥圣亚诺 | 0:1 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thắng |
意丙C
2011-01-09 21:30
|
AC雷纳特 | 1:0 | 恩特拉青年队 | Kết thúc | Thắng |
意丙杯
2010-09-08 23:00
|
柏迪亚 | 1:1 | AC雷纳特 | Kết thúc | Hòa |
意丙杯
2010-09-01 23:00
|
AC雷纳特 | 1:2 | 特里铁姆 | Kết thúc | Thua |
意丙杯
2010-08-26 02:30
|
佩哥尔马 | 3:2 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thua |
意丙杯
2010-08-21 21:30
|
AC雷纳特 | 0:3 | 莱科 | Kết thúc | Thua |
意杯
2009-08-02 22:00
|
特拉纳 | 3:2 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thua |