Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
瑞士乙
2009-11-22 21:30
|
纳特斯 | 0:3 | 马蒂尼 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-11-15 21:30
|
纳特斯 | 2:1 | 布勒 | Kết thúc | Thắng |
瑞士乙
2009-11-07 23:59
|
格兰德 | 3:2 | 纳特斯 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-11-01 21:30
|
纳特斯 | 0:2 | 日内瓦竞技 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-10-24 23:00
|
伯尔尼年轻人U21 | 3:1 | 纳特斯 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-10-18 21:00
|
马尔里 | 1:1 | 纳特斯 | Kết thúc | Hòa |
瑞士乙
2009-10-10 23:30
|
纳特斯 | 4:4 | 保尔美斯 | Kết thúc | Hòa |
瑞士乙
2009-10-03 23:00
|
锡永U21 | 4:1 | 纳特斯 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-09-26 23:30
|
纳特斯 | 1:3 | 弗里堡 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-09-24 02:00
|
卡洛治 | 0:0 | 纳特斯 | Kết thúc | Hòa |
瑞士乙
2009-09-12 23:30
|
纳特斯 | 2:2 | 梅林 | Kết thúc | Hòa |
瑞士乙
2009-09-06 01:00
|
车诺斯 | 2:1 | 纳特斯 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-09-03 02:00
|
纳特斯 | 3:2 | 杜丁根 | Kết thúc | Thắng |
瑞士乙
2009-08-29 02:00
|
伊查伦斯 | 4:1 | 纳特斯 | Kết thúc | Thua |
瑞士乙
2009-08-22 23:30
|
纳特斯 | 1:0 | 巴沃斯 | Kết thúc | Thắng |
瑞士乙
2009-08-09 22:30
|
马蒂尼 | 2:1 | 纳特斯 | Kết thúc | Thua |
瑞士杯
2009-08-05 02:00
|
纳特斯 | 1:3 | 明辛根 | Kết thúc | Thua |