Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗甲
2005-04-03 21:30
|
加拉茨钢铁 | 1:1 | 布拉索夫 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2005-03-19 02:00
|
巴考 | 0:0 | 布拉索夫 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2005-03-11 21:00
|
布拉索夫 | 1:1 | 布格勒斯特国民队 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2004-11-26 20:00
|
布拉索夫 | 2:2 | 克卢日 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2004-11-21 02:15
|
布加勒斯特星队 | 3:2 | 布拉索夫 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-11-07 20:00
|
布拉索夫 | 1:2 | 拉斯理工体育会 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-11-03 20:00
|
布拉索夫 | 2:1 | 加拉茨钢铁 | Kết thúc | Thắng |
罗甲
2004-10-30 20:00
|
斯朴图尔 | 2:0 | 布拉索夫 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-10-23 20:00
|
布拉索夫 | 1:0 | 法鲁尔 | Kết thúc | Thắng |
罗甲
2004-10-16 20:00
|
阿格斯 | 0:1 | 布拉索夫 | Kết thúc | Thắng |
罗甲
2004-10-01 20:00
|
布拉索夫 | 1:3 | 克拉约瓦大学 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-09-24 22:00
|
布加勒斯特迪纳摩 | 3:1 | 布拉索夫 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-09-17 23:00
|
布拉索夫 | 4:1 | 艾普伦 | Kết thúc | Thắng |
罗甲
2004-09-10 22:00
|
布加勒斯特快速 | 2:0 | 布拉索夫 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-08-27 23:00
|
布拉索夫 | 1:3 | 哥利亚 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-08-20 23:00
|
蒂米什瓦拉 | 2:1 | 布拉索夫 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2004-08-09 23:00
|
布拉索夫 | 0:0 | 巴考 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2004-08-01 02:00
|
布格勒斯特国民队 | 2:1 | 布拉索夫 | Kết thúc | Thua |