Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
德地区
2004-12-01 02:00
|
卓尼特斯 | 2:1 | 杜塞尔多夫 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2004-11-27 21:00
|
卢比克 | 2:0 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-11-13 21:00
|
多蒙特业余队 | 1:1 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2004-11-06 21:00
|
卓尼特斯 | 5:1 | 比勒菲尔德青年队 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2004-10-30 20:00
|
帕德博恩 | 0:0 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2004-10-23 20:00
|
卓尼特斯 | 1:0 | 柏林联合 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2004-10-16 01:30
|
圣保利 | 0:0 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2004-10-09 20:00
|
卓尼特斯 | 0:1 | 汉堡青年队 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-10-02 02:15
|
奥斯纳布鲁克 | 2:3 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2004-09-25 20:00
|
卓尼特斯 | 0:1 | 科隆B队 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-09-18 20:00
|
荷尔斯泰因 | 3:1 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-09-15 01:30
|
卓尼特斯 | 0:2 | 乌佩塔尔 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-09-04 20:00
|
柏林赫塔青年队 | 2:1 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-08-28 20:00
|
卓尼特斯 | 0:0 | 乌丁根05 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2004-08-21 20:00
|
沃尔夫斯堡青年队 | 3:0 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-08-14 20:00
|
卓尼特斯 | 0:1 | 布伦瑞克 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-08-12 01:30
|
普鲁士明斯特 | 1:0 | 卓尼特斯 | Kết thúc | Thua |
德地区
2004-08-07 20:00
|
卓尼特斯 | 0:0 | 云达不莱梅业余队 | Kết thúc | Hòa |