Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
瑞U19
2010-08-20 23:59
|
哥德堡大力士U19 | 2:3 | 哥德堡U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2010-08-13 23:59
|
哥德堡U19 | 5:1 | 奥尔格里特U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2010-07-31 20:00
|
哥德堡U19 | 3:1 | 兰斯科罗纳U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2010-06-24 23:00
|
马模U19 | 3:1 | 哥德堡U19 | Kết thúc | Thua |
瑞U19
2010-06-19 20:00
|
卡马亚U19 | 1:3 | 哥德堡U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2010-06-14 22:55
|
哥德堡U19 | 4:2 | 卡马亚U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2010-06-10 23:59
|
兰斯科罗纳U19 | 2:2 | 哥德堡U19 | Kết thúc | Hòa |
瑞U19
2010-06-04 23:59
|
哥德堡U19 | 3:1 | 马模U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2010-05-20 00:05
|
哥德堡U19 | 1:0 | 哥德堡大力士U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2009-09-18 23:30
|
奥尔格里特U19 | 0:1 | 哥德堡U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2009-08-28 23:59
|
哥德堡U19 | 5:0 | 特洛拉坦U19 | Kết thúc | Thắng |
瑞U19
2009-08-21 23:59
|
奥斯达U19 | 4:2 | 哥德堡U19 | Kết thúc | Thua |
瑞U19
2009-08-12 23:59
|
埃尔夫斯堡U19 | 7:1 | 哥德堡U19 | Kết thúc | Thua |
瑞U19
2009-08-06 01:00
|
哥德堡U19 | 1:0 | 卡斯塔得联U19 | Kết thúc | Thắng |