Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丙
2009-12-13 19:00
|
蒙坦尔斯 | 0:0 | 阿拉维斯 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-12-06 00:30
|
雷蒙纳 | 1:0 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-11-29 23:45
|
蒙坦尔斯 | 3:0 | 衣扎拉 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-11-22 23:59
|
庞特贝德拉 | 0:2 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-11-16 00:30
|
蒙坦尔斯 | 2:0 | 塞尔塔B队 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-11-08 00:30
|
蒙坦尔斯 | 2:0 | 奥萨苏纳B队 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-11-02 02:00
|
邦弗拉甸拿 | 1:2 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-10-24 23:30
|
蒙坦尔斯 | 0:0 | 柏伦西亚 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-10-18 23:00
|
米兰德斯 | 2:2 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-10-11 18:15
|
蒙坦尔斯 | 0:2 | 施斯达奥 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-10-03 23:59
|
毕尔巴鄂竞技B队 | 2:1 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-09-27 18:15
|
蒙坦尔斯 | 3:1 | 巴拉卡度 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-09-24 02:30
|
埃瓦尔 | 1:0 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-09-20 18:30
|
蒙坦尔斯 | 1:2 | 卢高 | Kết thúc | Thua |
西丙
2009-09-13 23:59
|
甘普斯特拉 | 1:1 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2009-09-06 18:30
|
蒙坦尔斯 | 1:0 | 费罗尔竞技 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2009-08-31 01:00
|
萨莫拉 | 3:0 | 蒙坦尔斯 | Kết thúc | Thua |