Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳青联
2009-12-19 14:00
|
黃金海岸联青年队 | 0:1 | 珀斯光荣青年队 | Kết thúc | Thua |
澳青联
2009-12-11 14:00
|
新城堡联青年队 | 2:2 | 黃金海岸联青年队 | Kết thúc | Hòa |
澳青联
2009-12-06 13:00
|
黃金海岸联青年队 | 2:5 | 中部海岸青年队 | Kết thúc | Thua |
澳青联
2009-11-29 11:00
|
墨尔本胜利青年队 | 0:5 | 黃金海岸联青年队 | Kết thúc | Thắng |
澳青联
2009-11-20 14:15
|
阿德莱德联青年队 | 3:2 | 黃金海岸联青年队 | Kết thúc | Thua |
澳青联
2009-11-13 14:00
|
新城堡联青年队 | 0:2 | 黃金海岸联青年队 | Kết thúc | Thắng |
澳青联
2009-11-08 13:00
|
黃金海岸联青年队 | 2:0 | 悉尼FC青年队 | Kết thúc | Thắng |
澳青联
2009-11-01 13:00
|
黃金海岸联青年队 | 2:1 | A.I.S 青年队 | Kết thúc | Thắng |
澳青联
2009-10-17 12:00
|
黃金海岸联青年队 | 4:0 | 珀斯光荣青年队 | Kết thúc | Thắng |
澳青联
2009-10-09 14:00
|
布里斯班狮吼青年队 | 2:2 | 黃金海岸联青年队 | Kết thúc | Hòa |
澳青联
2009-09-27 13:00
|
黃金海岸联青年队 | 1:1 | 墨尔本胜利青年队 | Kết thúc | Hòa |
澳青联
2009-09-19 14:45
|
中部海岸青年队 | 3:3 | 黃金海岸联青年队 | Kết thúc | Hòa |
澳青联
2009-09-13 12:45
|
珀斯光荣青年队 | 1:2 | 黃金海岸联青年队 | Kết thúc | Thắng |