Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
阿尔乙
2009-11-20 22:00
|
阿尔泽 | 1:2 | 梅罗亚纳 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-11-13 22:00
|
柏拉道 | 3:1 | 阿尔泽 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-11-06 22:00
|
阿尔泽 | 0:2 | MO康士坦丁 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-10-30 22:00
|
阿尔泽 | 2:0 | 斯基克达 | Kết thúc | Thắng |
阿尔乙
2009-10-24 23:00
|
阿贝斯 | 3:0 | 阿尔泽 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-10-20 23:00
|
阿尔泽 | 1:1 | MC塞达 | Kết thúc | Hòa |
阿尔乙
2009-10-16 23:00
|
宾塔哈 | 1:0 | 阿尔泽 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-10-09 23:00
|
阿尔泽 | 2:2 | 莫斯塔加 | Kết thúc | Hòa |
阿尔乙
2009-10-03 21:30
|
ASM奥兰 | 1:1 | 阿尔泽 | Kết thúc | Hòa |
阿尔乙
2009-09-29 23:00
|
阿尔泽 | 3:0 | 哈德约特 | Kết thúc | Thắng |
阿尔乙
2009-09-18 23:00
|
莫哈马迪亚 | 2:0 | 阿尔泽 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-09-11 23:00
|
阿尔泽 | 3:0 | MO比捷亚 | Kết thúc | Thắng |
阿尔乙
2009-09-05 05:00
|
康士坦丁 | 1:0 | 阿尔泽 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-08-28 23:30
|
阿尔泽 | 1:2 | 比斯克拉 | Kết thúc | Thua |
阿尔乙
2009-08-21 23:30
|
谭茅芩特 | 0:1 | 阿尔泽 | Kết thúc | Thắng |
阿尔乙
2009-08-14 23:59
|
阿尔泽 | 2:1 | 寇巴 | Kết thúc | Thắng |