Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
摩尔乙
2010-10-10 20:00
|
米潘 | 3:2 | 奥林普温格 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-10-01 20:00
|
奥林普温格 | 1:1 | 艾洛马 | Kết thúc | Hòa |
摩尔乙
2010-09-25 21:00
|
查赫尔 | 0:0 | 奥林普温格 | Kết thúc | Hòa |
摩尔乙
2010-09-19 21:00
|
奥林普温格 | 1:1 | 斯芬图尔B队 | Kết thúc | Hòa |
摩尔杯
2010-09-15 20:00
|
维索阿拉 | 2:1 | 奥林普温格 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-09-10 21:00
|
森布鲁B队 | 2:2 | 奥林普温格 | Kết thúc | Hòa |
摩尔乙
2010-09-05 21:00
|
奥林普温格 | 0:5 | 斯特烏切尼 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-08-26 22:05
|
谢里夫B队 | 6:0 | 奥林普温格 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-08-22 22:00
|
奥林普温格 | 2:1 | 奥林迪利古B队 | Kết thúc | Thắng |
摩尔乙
2010-08-14 22:00
|
巴尔迪火车头 | 4:0 | 奥林普温格 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-08-08 23:00
|
奥林普温格 | 1:1 | 史班尔塔 | Kết thúc | Hòa |
摩尔乙
2010-05-26 22:00
|
奥林普温格 | 3:1 | 基希纳乌学术B队 | Kết thúc | Thắng |
摩尔乙
2010-05-21 22:00
|
加高茲亚 | 6:1 | 奥林普温格 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-05-18 22:00
|
奥林迪利古B队 | 4:2 | 奥林普温格 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-05-05 22:00
|
利科拉 | 3:0 | 奥林普温格 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2010-04-14 21:00
|
班德迪纳摩B队 | 0:0 | 奥林普温格 | Kết thúc | Hòa |
摩尔乙
2010-03-29 19:00
|
奥林普温格 | 2:2 | 斯芬图尔B队 | Kết thúc | Hòa |
摩尔杯
2009-09-30 19:00
|
奥林普温格 | 0:1 | 斯塔利 | Kết thúc | Thua |