Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2018-01-31 17:00
|
韩国大学特选队 | 1:2 | 黄安嘉莱 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-01-29 17:00
|
韩国大学特选队 | 0:0 | 广南FC | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2018-01-27 18:30
|
华斯高U23 | 1:0 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-12-12 16:30
|
波因科特吴哥 | 0:3 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-12-10 19:00
|
岘港 | 4:0 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-12-07 19:00
|
韩国大学特选队 | 2:2 | 平阳 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2016-12-05 17:00
|
韩国大学特选队 | 1:2 | 波因科特吴哥 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2015-11-15 19:00
|
韩国大学特选队 | 2:2 | 班古 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2015-11-13 17:00
|
韩国大学特选队 | 3:0 | 日本大学特选队 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-11-10 19:00
|
平阳 | 2:2 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2014-11-16 19:00
|
FC隆安 | 1:2 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2014-11-14 19:05
|
皇家诺罗斯特 | 0:0 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2014-11-11 19:00
|
平阳 | 0:0 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2014-11-09 17:00
|
韩国大学特选队 | 2:0 | 特罗萨萨纳 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2014-11-07 16:30
|
FC隆安 | 2:1 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2009-10-24 15:00
|
土库曼斯坦 | 6:8 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2009-10-22 19:15
|
越南 | 0:2 | 韩国大学特选队 | Kết thúc | Thắng |