Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
法丁
2010-02-14 21:30
|
杜兰西 | 3:0 | 南锡B队 | Kết thúc | Thua |
法丁
2010-01-30 22:00
|
安坦迪 | 2:2 | 南锡B队 | Kết thúc | Hòa |
法丁
2010-01-23 21:30
|
南锡B队 | 0:0 | 埃皮内尔 | Kết thúc | Hòa |
法丁
2009-12-06 01:00
|
莫侯斯 | 1:0 | 南锡B队 | Kết thúc | Thua |
法丁
2009-11-28 21:30
|
南锡B队 | 0:3 | 高马 | Kết thúc | Thua |
法丁
2009-11-14 23:59
|
贝桑松 | 2:1 | 南锡B队 | Kết thúc | Thua |
法丁
2009-11-11 22:00
|
奈斯勒沙克 | 0:0 | 南锡B队 | Kết thúc | Hòa |
法丁
2009-11-08 22:00
|
南锡B队 | 2:0 | 瓦素尔 | Kết thúc | Thắng |
法丁
2009-10-29 01:00
|
维勒蒙伯 | 1:0 | 南锡B队 | Kết thúc | Thua |
法丁
2009-10-25 22:00
|
南锡B队 | 3:2 | 利尔B队 | Kết thúc | Thắng |
法丁
2009-10-11 01:00
|
雷昂 | 1:1 | 南锡B队 | Kết thúc | Hòa |
法丁
2009-09-27 21:00
|
南锡B队 | 2:0 | 阿尔弗维利 | Kết thúc | Thắng |
法丁
2009-09-19 23:59
|
USL敦刻尔克 | 0:1 | 南锡B队 | Kết thúc | Thắng |
法丁
2009-09-13 21:00
|
南锡B队 | 3:1 | 艾姆尼维里 | Kết thúc | Thắng |
法丁
2009-09-05 02:00
|
科比涅 | 2:0 | 南锡B队 | Kết thúc | Thua |
法丁
2009-08-30 21:00
|
南锡B队 | 1:0 | 杜兰西 | Kết thúc | Thắng |
法丁
2009-08-22 23:00
|
朗斯B队 | 4:1 | 南锡B队 | Kết thúc | Thua |
法丁
2009-08-16 21:00
|
南锡B队 | 5:4 | 安坦迪 | Kết thúc | Thắng |
法丁
2009-08-08 22:00
|
斯特拉斯堡B队 | 2:0 | 南锡B队 | Kết thúc | Thua |