Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
波兰杯
2004-10-23 00:00
|
什切青 | 3:0 | 华沙莱吉亚 | Kết thúc | Thắng |
波兰超
2004-10-16 21:30
|
什切青 | 2:1 | 莱茨纳 | Kết thúc | Thắng |
波兰超
2004-10-02 21:30
|
华沙普洛克 | 3:2 | 什切青 | Kết thúc | Thua |
波兰超
2004-09-25 23:59
|
什切青 | 4:2 | GKS卡托威斯 | Kết thúc | Thắng |
波兰超
2004-09-18 23:59
|
华沙普罗尼亚 | 3:3 | 什切青 | Kết thúc | Hòa |
波兰超
2004-09-11 23:59
|
什切青 | 0:5 | 克拉科夫 | Kết thúc | Thua |
波兰超
2004-08-28 02:00
|
迪可波里亚 | 2:0 | 什切青 | Kết thúc | Thua |
波兰超
2004-08-21 02:00
|
什切青 | 3:1 | 莱克普斯纳 | Kết thúc | Thắng |
波兰超
2004-08-07 23:59
|
萨比利斯 | 4:0 | 什切青 | Kết thúc | Thua |
波兰超
2004-08-02 01:00
|
什切青 | 1:2 | 华沙莱吉亚 | Kết thúc | Thua |