Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
德地区
2010-09-18 20:10
|
纽伦堡青年队 | 1:2 | 贺芬咸青年队 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2010-09-11 20:00
|
贺芬咸青年队 | 1:1 | 史特加踢球者 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2010-09-08 00:30
|
达姆施塔特 | 2:0 | 贺芬咸青年队 | Kết thúc | Thua |
德地区
2010-09-01 01:00
|
贺芬咸青年队 | 0:1 | 格罗巴斯帕奇 | Kết thúc | Thua |
德地区
2010-08-28 20:00
|
普夫伦多夫 | 3:1 | 贺芬咸青年队 | Kết thúc | Thua |
德地区
2010-08-22 20:00
|
贺芬咸青年队 | 6:0 | 梅明根 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2010-08-13 01:00
|
沃尔姆斯 | 1:5 | 贺芬咸青年队 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2010-08-07 20:00
|
贺芬咸青年队 | 4:0 | FSV法兰克福青年队 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2010-08-01 23:59
|
埃弗斯堡 | 2:5 | 贺芬咸青年队 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2010-04-01 23:45
|
斯图加特踢球者青年队 | 2:2 | 贺芬咸青年队 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2009-11-28 02:00
|
诺汀根 | 0:2 | 贺芬咸青年队 | Kết thúc | Thắng |