Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌克U21
2010-08-21 23:00
|
基辅迪纳摩U21 | 1:2 | 迪尼普U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-08-13 23:00
|
迪尼普U21 | 0:0 | 梅塔利斯特U21 | Kết thúc | Hòa |
乌克U21
2010-08-07 22:00
|
泰夫尼亚U21 | 3:0 | 迪尼普U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-07-31 23:00
|
迪尼普U21 | 3:1 | 奥布隆U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-07-23 23:00
|
伊利捷维斯U21 | 1:3 | 迪尼普U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-07-09 23:00
|
迪尼普U21 | 1:1 | 卡帕提U21 | Kết thúc | Hòa |
乌克U21
2010-05-04 21:00
|
迪尼普U21 | 4:1 | 伊利捷维斯U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-04-30 19:00
|
卡夫巴斯U21 | 3:0 | 迪尼普U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-04-23 20:00
|
迪尼普U21 | 0:2 | 泰夫尼亚U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-04-13 21:00
|
迪尼普U21 | 1:0 | 米达雷治U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-04-09 19:00
|
顿涅茨克矿工U21 | 3:0 | 迪尼普U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-04-02 20:00
|
迪尼普U21 | 0:1 | 霍维拉U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-03-06 18:00
|
基辅阿森纳U21 | 3:1 | 迪尼普U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-02-27 19:00
|
迪尼普U21 | 2:1 | 柔亚U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2009-12-11 19:00
|
梅塔利斯特U21 | 3:1 | 迪尼普U21 | Kết thúc | Thua |