Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌克U21
2010-07-31 22:30
|
柔亚U21 | 1:0 | 卡帕提U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-07-24 23:00
|
顿涅茨克矿工U21 | 4:2 | 柔亚U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-07-17 21:00
|
柔亚U21 | 0:1 | 基辅阿森纳U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-07-08 22:00
|
柔亚U21 | 1:0 | 塞瓦斯托波尔U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-05-08 18:00
|
查诺莫斯U21 | 4:1 | 柔亚U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-05-04 19:00
|
柔亚U21 | 1:0 | 梅塔利斯特U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-04-29 18:00
|
顿涅茨克米塔路U21 | 2:0 | 柔亚U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-04-23 19:00
|
柔亚U21 | 1:0 | 沃斯卡拉U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-04-06 20:00
|
柔亚U21 | 0:1 | 顿涅茨克米塔路U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-03-26 20:00
|
米达雷治U21 | 1:2 | 柔亚U21 | Kết thúc | Thắng |
乌克U21
2010-03-05 20:00
|
柔亚U21 | 0:1 | 卡帕提U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2010-02-27 19:00
|
迪尼普U21 | 2:1 | 柔亚U21 | Kết thúc | Thua |
乌克U21
2009-12-11 18:15
|
柔亚U21 | 2:1 | 奥布隆U21 | Kết thúc | Thắng |