Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
突尼甲
2012-03-18 21:00
|
比尼 | 0:0 | 蒙纳斯堤 | Kết thúc | Hòa |
突尼甲
2012-03-09 21:00
|
斯塔图里 | 1:1 | 比尼 | Kết thúc | Hòa |
突尼甲
2012-03-04 21:00
|
比尼 | 2:0 | 加贝斯 | Kết thúc | Thắng |
突尼甲
2012-02-27 21:00
|
CS哈曼利弗 | 1:0 | 比尼 | Kết thúc | Thua |
突尼甲
2012-02-15 21:00
|
比尼 | 0:1 | 艾斯柏兰斯 | Kết thúc | Thua |
突尼甲
2012-02-05 21:00
|
EGS加夫萨 | 4:2 | 比尼 | Kết thúc | Thua |
突尼甲
2011-12-18 21:00
|
比尼 | 2:1 | 哈曼利弗 | Kết thúc | Thắng |
突尼甲
2011-12-11 21:00
|
卡罗安纳瑟 | 1:0 | 比尼 | Kết thúc | Thua |
突尼甲
2011-11-30 21:30
|
比尼 | 1:2 | 比瑟汀 | Kết thúc | Thua |
突尼甲
2011-11-23 21:30
|
比尼 | 0:1 | 非洲人 | Kết thúc | Thua |
突尼甲
2011-11-04 21:30
|
A.S.马沙 | 3:1 | 比尼 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2010-12-04 20:30
|
比尼 | 1:2 | 迪尔巴 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2010-10-31 21:00
|
比尼 | 5:0 | 奥林匹克科夫 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2010-10-16 21:30
|
沙基特伊达尔 | 2:3 | 比尼 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2010-09-02 05:05
|
非洲人 | 3:1 | 比尼 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2009-12-27 21:30
|
布尔吉巴 | 0:3 | 比尼 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2009-11-08 21:00
|
比尼 | 1:0 | CS哈曼利弗 | Kết thúc | Thắng |