MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      瑞士甲
      2023-04-16 20:15
      贝林佐纳 1:6 瓦杜兹 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2023-04-08 01:30
      贝林佐纳 1:0 洛桑 Kết thúc Thắng
      瑞士甲
      2023-04-01 02:15
      图恩 2:0 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      球会友谊
      2023-03-24 22:30
      卢森 5:0 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2023-03-19 21:15
      贝林佐纳 1:1 纳沙泰尔 Kết thúc Hòa
      瑞士甲
      2023-03-12 21:15
      瓦杜兹 2:1 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2023-03-05 21:15
      贝林佐纳 0:1 乌契 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2023-02-26 21:15
      阿劳 2:0 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2023-02-19 23:30
      洛桑 1:1 贝林佐纳 Kết thúc Hòa
      瑞士甲
      2023-02-12 21:15
      贝林佐纳 0:2 沙夫豪森 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2023-02-05 21:15
      韦尔 3:0 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2023-01-29 21:15
      贝林佐纳 0:2 伊韦尔东 Kết thúc Thua
      球会友谊
      2023-01-10 21:30
      图恩 0:1 贝林佐纳 Kết thúc Thắng
      瑞士甲
      2022-11-26 03:25
      沙夫豪森 1:0 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2022-11-19 03:15
      贝林佐纳 1:3 图恩 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2022-11-13 23:30
      洛桑 1:1 贝林佐纳 Kết thúc Hòa
      瑞士甲
      2022-11-06 01:00
      乌契 2:1 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2022-10-30 21:15
      贝林佐纳 2:0 瓦杜兹 Kết thúc Thắng
      瑞士甲
      2022-10-22 23:59
      贝林佐纳 1:2 伊韦尔东 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2022-10-20 01:30
      阿劳 0:1 贝林佐纳 Kết thúc Thắng
      瑞士甲
      2022-10-15 23:59
      贝林佐纳 5:1 韦尔 Kết thúc Thắng
      瑞士甲
      2022-10-08 01:30
      纳沙泰尔 4:0 贝林佐纳 Kết thúc Thua
      瑞士甲
      2022-10-02 22:30
      贝林佐纳 1:3 沙夫豪森 Kết thúc Thua
      瑞士杯
      2022-09-17 22:00
      贝林佐纳 0:0 卢森 Kết thúc Hòa
      瑞士甲
      2022-09-11 20:15
      韦尔 5:1 贝林佐纳 Kết thúc Thua