Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳布甲
2015-04-10 18:30
|
安纳利 | 1:1 | 南国老鹰 | Kết thúc | Hòa |
澳布杯
2015-03-31 17:15
|
派恩流浪联队 | 6:0 | 南国老鹰 | Kết thúc | Thua |
澳布甲
2015-03-28 16:00
|
南国老鹰 | 0:2 | 北松 | Kết thúc | Thua |
澳布甲
2015-03-20 18:30
|
布里斯班部队 | 0:3 | 南国老鹰 | Kết thúc | Thắng |
澳布甲
2015-03-14 15:30
|
南国老鹰 | 2:2 | 荷兰公园老鹰 | Kết thúc | Hòa |
澳布甲
2015-03-08 16:10
|
莫格基尔 | 3:3 | 南国老鹰 | Kết thúc | Hòa |
澳布杯
2015-03-04 17:30
|
南国老鹰 | 3:0 | 纽玛克特 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-03-01 13:40
|
格拉瓦特山 | 0:2 | 南国老鹰 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-01-10 15:00
|
洛根利泰柠 | 2:2 | 南国老鹰 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2014-06-10 17:00
|
北极星 | 2:1 | 南国老鹰 | Kết thúc | Thua |
澳布杯
2014-04-02 17:30
|
南国老鹰 | 1:3 | 贝赛联 | Kết thúc | Thua |
澳布杯
2013-06-04 17:30
|
南国老鹰 | 1:2 | 布里斯班部队 | Kết thúc | Thua |
澳布杯
2012-07-11 17:00
|
南国老鹰 | 0:3 | 昆士兰大学 | Kết thúc | Thua |
澳布杯
2012-06-06 17:00
|
米切尔顿 | 4:5 | 南国老鹰 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2012-05-01 17:00
|
瑞德兰茨联 | 4:2 | 南国老鹰 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2010-02-03 18:30
|
隆根侯弥 | 2:1 | 南国老鹰 | Kết thúc | Thua |