Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
阿美超
2010-06-26 22:00
|
伊姆普路斯 | 2:2 | 米卡 | Kết thúc | Hòa |
阿美超
2010-06-20 22:00
|
舒拉克 | 0:1 | 伊姆普路斯 | Kết thúc | Thắng |
阿美超
2010-06-13 22:00
|
伊姆普路斯 | 2:3 | 奇利基亚 | Kết thúc | Thua |
阿美超
2010-06-05 23:00
|
叶里温凤凰 | 3:0 | 伊姆普路斯 | Kết thúc | Thua |
阿美超
2010-05-30 22:00
|
伊姆普路斯 | 0:1 | 乌拉尔图 | Kết thúc | Thua |
阿美超
2010-05-15 21:00
|
尤耶塞斯 | 2:0 | 伊姆普路斯 | Kết thúc | Thua |
阿美超
2010-05-07 20:00
|
伊姆普路斯 | 1:0 | 休尼克FC | Kết thúc | Thắng |
阿美超
2010-05-02 20:00
|
米卡 | 1:0 | 伊姆普路斯 | Kết thúc | Thua |
阿美超
2010-04-25 20:00
|
伊姆普路斯 | 2:1 | 舒拉克 | Kết thúc | Thắng |
阿美超
2010-04-17 19:00
|
奇利基亚 | 0:1 | 伊姆普路斯 | Kết thúc | Thắng |
阿美超
2010-04-10 19:00
|
伊姆普路斯 | 0:0 | 叶里温凤凰 | Kết thúc | Hòa |
阿美杯
2010-04-06 19:00
|
伊姆普路斯 | 0:1 | 叶里温凤凰 | Kết thúc | Thua |
阿美超
2010-04-03 19:00
|
乌拉尔图 | 5:2 | 伊姆普路斯 | Kết thúc | Thua |
阿美超
2010-03-27 19:00
|
伊姆普路斯 | 0:3 | 尤耶塞斯 | Kết thúc | Thua |
阿美杯
2010-03-23 19:00
|
叶里温凤凰 | 1:0 | 伊姆普路斯 | Kết thúc | Thua |