Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
瑞典丙
2010-09-11 21:00
|
哥登尼 | 0:4 | 奥迪沃特 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-09-04 21:00
|
昂纳伦德斯 | 1:3 | 哥登尼 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2010-08-28 20:00
|
哥登尼 | 0:7 | 庄森利特斯 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-08-21 20:00
|
尤特斯科腾 | 2:1 | 哥登尼 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-08-14 21:00
|
哥登尼 | 1:2 | 肯尔斯科格 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-08-07 22:00
|
哥登尼 | 3:2 | 卡尔斯塔德 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2010-07-31 01:00
|
IK高首德 | 2:2 | 哥登尼 | Kết thúc | Hòa |
瑞典丙
2010-07-02 01:00
|
哥登尼 | 6:1 | 霍马隆德斯 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2010-06-24 01:00
|
霍马隆德斯 | 0:3 | 哥登尼 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2010-06-19 01:00
|
哥登尼 | 2:2 | IK高首德 | Kết thúc | Hòa |
瑞典丙
2010-06-13 22:00
|
卡尔斯塔德 | 3:1 | 哥登尼 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-06-05 20:00
|
肯尔斯科格 | 4:3 | 哥登尼 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-05-29 22:00
|
哥登尼 | 1:0 | 尤特斯科腾 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2010-05-22 20:00
|
庄森利特斯 | 4:1 | 哥登尼 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-05-15 01:00
|
哥登尼 | 1:2 | 昂纳伦德斯 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-05-11 01:00
|
奥迪沃特 | 3:0 | 哥登尼 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-05-01 22:00
|
哥登尼 | 1:3 | 基恩拿 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2010-04-24 21:00
|
斯卡汉姆 | 0:3 | 哥登尼 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2010-04-17 01:00
|
哥登尼 | 1:1 | 根尼尔斯 | Kết thúc | Hòa |