Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
英议联
2004-10-23 22:00
|
夏利法斯 | 1:0 | 艾贝斯费特联 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-10-16 22:00
|
夏利法斯 | 2:0 | 法保罗夫 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-10-13 02:45
|
伯顿 | 2:2 | 夏利法斯 | Kết thúc | Hòa |
英议联
2004-10-09 02:45
|
禾京 | 2:1 | 夏利法斯 | Kết thúc | Thua |
英议联
2004-10-02 22:00
|
夏利法斯 | 2:1 | 埃克塞特城 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-09-25 22:00
|
达根汉姆 | 4:2 | 夏利法斯 | Kết thúc | Thua |
英议联
2004-09-21 22:00
|
夏利法斯 | 1:3 | 莫雷坎比 | Kết thúc | Thua |
英议联
2004-09-18 22:00
|
肯维岛 | 0:1 | 夏利法斯 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-09-11 22:00
|
夏利法斯 | 4:0 | 格兰森林流浪 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-09-04 22:00
|
赫雷福德 | 2:3 | 夏利法斯 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-09-01 02:45
|
夏利法斯 | 2:2 | 卡利斯尔联 | Kết thúc | Hòa |
英议联
2004-08-28 22:00
|
李治 | 0:3 | 夏利法斯 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-08-21 22:00
|
夏利法斯 | 2:3 | 巴尼特 | Kết thúc | Thua |
英议联
2004-08-18 02:45
|
夏利法斯 | 2:1 | 史卡保罗夫 | Kết thúc | Thắng |
英议联
2004-08-14 22:00
|
谭禾夫 | 2:1 | 夏利法斯 | Kết thúc | Thua |