Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
意丙1
2005-01-16 21:30
|
巴维亚 | 0:2 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2005-01-11 03:30
|
曼托瓦 | 4:0 | 卢捷斯 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2005-01-06 21:30
|
托里斯 | 1:2 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2004-12-19 21:30
|
曼托瓦 | 0:0 | 安德里亚 | Kết thúc | Hòa |
意丙1
2004-12-12 21:30
|
斯佩齐亚 | 2:4 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2004-12-05 21:30
|
布拉图 | 2:3 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2004-11-28 21:30
|
曼托瓦 | 1:0 | 弗洛西诺尼 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2004-11-21 21:30
|
阿西利亚尔 | 0:0 | 曼托瓦 | Kết thúc | Hòa |
意丙1
2004-11-14 21:30
|
曼托瓦 | 0:0 | 柏迪亚 | Kết thúc | Hòa |
意丙1
2004-11-07 21:30
|
斯佩齐亚 | 0:0 | 曼托瓦 | Kết thúc | Hòa |
意丙1
2004-10-31 20:30
|
曼托瓦 | 0:0 | 格罗瑟托 | Kết thúc | Hòa |
意丙1
2004-10-24 21:00
|
隆美辛尼 | 2:4 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2004-10-17 20:30
|
曼托瓦 | 1:0 | 维特多利亚 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2004-10-10 21:00
|
科莫 | 2:1 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thua |
意丙1
2004-10-03 21:00
|
曼托瓦 | 1:0 | 桑吉奥瓦尼斯 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2004-09-26 21:00
|
克雷莫纳 | 2:1 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thua |
意丙1
2004-09-12 21:00
|
诺瓦拉 | 1:1 | 曼托瓦 | Kết thúc | Hòa |
意丙1
2004-09-12 21:00
|
曼托瓦 | 1:0 | 比萨 | Kết thúc | Thắng |