Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗丙
2017-04-21 22:00
|
千年贾尔马塔 | 3:1 | 多阿姆纳B队 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2017-03-31 20:00
|
千年贾尔马塔 | 1:3 | 印达斯特利亚 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2017-03-25 21:00
|
里彭斯亚 | 3:2 | 千年贾尔马塔 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2017-03-17 21:05
|
千年贾尔马塔 | 1:1 | 贝西Mic | Kết thúc | Hòa |
罗丙
2017-03-10 21:00
|
穆尼斯帕 | 2:0 | 千年贾尔马塔 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2017-03-03 21:00
|
千年贾尔马塔 | 0:0 | FC艾巴尤利亚 | Kết thúc | Hòa |
罗丙
2016-11-11 20:00
|
千年贾尔马塔 | 2:1 | 塞比什 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2016-10-28 20:00
|
千年贾尔马塔 | 2:1 | 潘杜里B队 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2016-10-14 20:00
|
千年贾尔马塔 | 4:4 | 蒂米索拉二队 | Kết thúc | Hòa |
罗丙
2016-09-16 22:00
|
贝西Mic | 3:0 | 千年贾尔马塔 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-02-07 17:00
|
ACS蒂米索拉 | 11:1 | 千年贾尔马塔 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2015-08-12 22:30
|
千年贾尔马塔 | 1:5 | 卢戈伊 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2012-07-18 22:30
|
潘克塔 | 0:0 | 千年贾尔马塔 | Kết thúc | Hòa |
罗杯
2011-08-16 22:30
|
千年贾尔马塔 | 3:3 | 蒂米索拉二队 | Kết thúc | Hòa |
罗杯
2011-08-09 22:30
|
千年贾尔马塔 | 5:4 | 艾托卡添尼亚 | Kết thúc | Thắng |
罗杯
2010-07-17 22:30
|
蒂米索拉二队 | 3:1 | 千年贾尔马塔 | Kết thúc | Thua |