Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗乙
2013-11-09 17:00
|
拉米库瓦尔塞 | 2:1 | 莫特鲁 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-11-06 20:00
|
莫特鲁 | 1:2 | 拜侯尔 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-11-02 17:00
|
阿尔勒斯拉蒂纳 | 3:0 | 莫特鲁 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-10-26 16:00
|
莫特鲁 | 0:2 | 阿拉德联队 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-10-19 16:00
|
莫特鲁 | 0:1 | CS卡拉奥华大学 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-10-12 16:00
|
萨图马雷奥林匹亚 | 0:0 | 莫特鲁 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2013-10-05 16:00
|
莫特鲁 | 0:1 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-09-28 16:00
|
斯拉戈夫体育 | 2:0 | 莫特鲁 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-09-21 16:00
|
莫特鲁 | 0:1 | 克拉约瓦大学 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-09-14 16:00
|
哥利亚 | 2:0 | 莫特鲁 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2013-09-07 16:00
|
莫特鲁 | 4:0 | 米奥文尼 | Kết thúc | Thắng |
罗杯
2013-08-27 22:30
|
艾马塔布拉德 | 1:0 | 莫特鲁 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2012-08-01 22:30
|
玛塔沙利 | 2:0 | 莫特鲁 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2011-08-09 22:30
|
莫特鲁 | 0:2 | 玛莫史姆 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2010-07-31 22:30
|
莫特鲁 | 1:2 | 玛塔沙利 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2010-07-17 22:30
|
莫特鲁 | 2:1 | 乌河罗维纳裡 | Kết thúc | Thắng |