Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗乙
2011-11-12 17:00
|
敦拿利 | 1:0 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2011-11-05 17:00
|
曼嘉历亚 | 1:3 | 萨格亚塔 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2011-10-29 16:00
|
布拉奈斯蒂 | 0:0 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2011-10-22 16:00
|
曼嘉历亚 | 3:2 | 博托沙尼 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2011-10-15 16:00
|
普洛耶什蒂B队 | 0:0 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2011-10-08 16:00
|
曼嘉历亚 | 2:0 | 奥托佩尼 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2011-10-01 16:00
|
维托鲁康斯坦萨 | 2:0 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2011-09-24 16:00
|
曼嘉历亚 | 1:3 | 巴考 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2011-09-17 16:00
|
拉斯理工体育会 | 2:0 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2011-09-10 16:00
|
巴雷拉 | 3:2 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2011-09-06 21:30
|
曼嘉历亚 | 2:2 | 维托鲁康斯坦萨 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2011-09-03 16:00
|
曼嘉历亚 | 3:0 | 史纳高 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2011-08-27 16:00
|
哥利亚布沙 | 3:2 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2011-08-23 22:30
|
曼嘉历亚 | 1:1 | 法鲁尔 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2011-08-20 16:00
|
曼嘉历亚 | 1:2 | 德尔塔 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2010-08-24 22:30
|
曼嘉历亚 | 0:2 | 维托鲁康斯坦萨 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2010-08-11 22:30
|
守护者 | 0:1 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Thắng |
罗杯
2010-08-07 22:30
|
卡文 | 1:4 | 曼嘉历亚 | Kết thúc | Thắng |