Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗乙
2010-10-16 16:00
|
阿格斯 | 1:1 | 锡比乌托尼亚 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2010-10-09 16:00
|
锡比乌托尼亚 | 0:0 | 阿拉德联队 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2010-10-02 16:00
|
艾巴尤利亚 | 1:2 | 锡比乌托尼亚 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2010-09-25 16:00
|
锡比乌托尼亚 | 3:0 | 斯尔华尼亚 | Kết thúc | Thắng |
罗杯
2010-09-21 21:00
|
锡比乌托尼亚 | 1:1 | 加斯梅登 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2010-09-18 16:00
|
米尼罗尔 | : | 锡比乌托尼亚 | Hủy bỏ | |
罗乙
2010-09-11 16:00
|
锡比乌托尼亚 | 2:1 | 拉米库瓦尔塞 | Kết thúc | Thắng |
罗杯
2010-09-08 21:30
|
锡比乌托尼亚 | 1:0 | 艾巴尤利亚 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2010-09-04 16:00
|
拜侯尔 | 0:0 | 锡比乌托尼亚 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2010-08-28 16:00
|
锡比乌托尼亚 | 0:0 | 米奥文尼 | Kết thúc | Hòa |
罗杯
2010-08-24 22:30
|
艾维图尔雷京 | 0:2 | 锡比乌托尼亚 | Kết thúc | Thắng |