Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
荷兰杯
2024-10-02 02:00
|
奇克20 | : | 艾斯 | bị trì hoãn | |
荷兰杯
2024-09-25 02:00
|
圣徒足球会 | 1:2 | 奇克20 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2024-09-04 02:00
|
克盧廷厄 | 1:2 | 奇克20 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2024-07-17 02:15
|
哈登堡 | 6:2 | 奇克20 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2022-07-13 01:00
|
奇克20 | 0:3 | 鹿特丹斯巴达 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2021-07-06 23:59
|
奇克20 | 1:1 | 阿贾克斯 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-06-26 01:00
|
奇克20 | 2:11 | 阿贾克斯 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2018-08-18 23:00
|
奇克20 | 2:6 | DVS厄梅洛 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-09-01 01:00
|
奇克20 | 0:6 | 赫拉克莱斯 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2017-08-24 02:00
|
奇克20 | 0:1 | 阿珀尔多伦 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-07-21 02:00
|
埃门 | 6:0 | 奇克20 | Kết thúc | Thua |
荷丁
2017-02-19 21:30
|
奥斯特赞 | 0:1 | 奇克20 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2016-08-24 23:59
|
奇克20 | 1:3 | 古尔克 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2016-08-17 23:59
|
HEDW | 0:3 | 奇克20 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-07-22 01:00
|
奇克20 | 0:10 | 南安普敦 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2011-08-25 02:00
|
ARC | 6:2 | 奇克20 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2010-08-25 23:59
|
奇克20 | 0:1 | 艾森 | Kết thúc | Thua |