Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
葡甲
2005-02-13 23:59
|
华森 | 1:1 | 马尔寇 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2005-02-07 01:00
|
圣克拉拉 | 3:0 | 华森 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2005-01-30 23:00
|
华森 | 2:1 | 查维斯 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2005-01-23 23:59
|
费雷拉 | 1:0 | 华森 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2005-01-16 23:30
|
费尔格拉斯 | 1:4 | 华森 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2005-01-09 23:00
|
华森 | 0:1 | 费伦斯 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-12-24 23:00
|
华森 | 2:0 | 奥华伦斯 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-12-19 23:00
|
华森 | 3:0 | 艾华卡 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-12-12 23:30
|
纳瓦尔 | 2:1 | 华森 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-12-05 23:00
|
华森 | 1:2 | 艾斯宾奴 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-11-28 23:59
|
阿马多拉 | 2:1 | 华森 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-11-21 23:59
|
华森 | 2:2 | 刚多玛 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-11-13 23:59
|
朴迪莫伦斯 | 0:0 | 华森 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-11-07 23:59
|
华森 | 0:1 | 欧汉尼斯 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-10-31 01:00
|
玛雅 | 3:0 | 华森 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-10-17 23:00
|
雷克斯欧斯 | 1:1 | 华森 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-10-02 23:00
|
华森 | 1:0 | 艾维斯 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-09-26 23:00
|
马尔寇 | 3:0 | 华森 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-09-18 23:59
|
华森 | 3:1 | 圣克拉拉 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-09-12 23:00
|
查维斯 | 0:0 | 华森 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-08-29 23:00
|
华森 | 1:4 | 费雷拉 | Kết thúc | Thua |