Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
葡甲
2005-01-16 23:00
|
雷克斯欧斯 | 0:1 | 刚多玛 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2005-01-09 23:00
|
刚多玛 | 0:1 | 马尔寇 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-12-24 23:00
|
刚多玛 | 1:1 | 圣克拉拉 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-12-19 23:00
|
查维斯 | 1:0 | 刚多玛 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-12-12 23:00
|
刚多玛 | 1:0 | 费尔格拉斯 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-12-05 23:00
|
艾华卡 | 0:1 | 刚多玛 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-11-28 23:00
|
刚多玛 | 1:0 | 艾斯宾奴 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-11-21 23:59
|
华森 | 2:2 | 刚多玛 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-11-14 23:00
|
欧汉尼斯 | 1:1 | 刚多玛 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-11-07 23:00
|
刚多玛 | 0:2 | 奥华伦斯 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-10-31 22:00
|
艾维斯 | 1:0 | 刚多玛 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-10-17 23:00
|
费雷拉 | 0:0 | 刚多玛 | Kết thúc | Hòa |
葡甲
2004-10-02 23:00
|
刚多玛 | 1:0 | 费伦斯 | Kết thúc | Thắng |
葡甲
2004-09-26 23:00
|
纳瓦尔 | 3:1 | 刚多玛 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-09-19 23:00
|
刚多玛 | 0:2 | 阿马多拉 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-09-12 23:00
|
朴迪莫伦斯 | 2:1 | 刚多玛 | Kết thúc | Thua |
葡甲
2004-08-29 23:00
|
刚多玛 | 3:0 | 玛雅 | Kết thúc | Thắng |