Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
突尼乙
2015-01-18 21:00
|
哈曼利弗 | 2:1 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2015-01-10 21:00
|
瓦迪伊利 | 1:2 | 马荷迪亚 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2015-01-04 21:00
|
瓦迪伊利 | 3:1 | 曼撒肯 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2014-12-07 21:00
|
古尔达尼 | 1:0 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2014-11-30 21:00
|
瓦迪伊利 | 0:2 | 哥隆巴利亚 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2014-11-01 21:30
|
瓦迪伊利 | 2:1 | 阿里亚纳 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2014-10-19 21:30
|
卡塞林 | 0:0 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2014-10-12 22:00
|
阿洛斯 | 0:0 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2014-10-03 22:00
|
瓦迪伊利 | 1:0 | 安菲达 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2014-09-27 22:00
|
瓦迪伊利 | 0:1 | 哈曼利弗 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2014-09-21 22:00
|
马荷迪亚 | 2:1 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2014-09-14 22:00
|
曼撒肯 | 0:0 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Hòa |
突尼杯
2012-06-10 22:00
|
马特尔 | 1:0 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2012-05-13 21:00
|
瓦迪伊利 | 0:0 | HSKK | Kết thúc | Hòa |
突尼杯
2010-10-16 21:30
|
科巴 | 3:1 | 瓦迪伊利 | Kết thúc | Thua |