Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
突尼乙
2012-03-25 21:00
|
托泽尔 | 2:0 | 迪尔巴 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2012-03-18 21:00
|
穆克宁竞技 | 1:0 | 托泽尔 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2012-03-14 21:00
|
卡拉亚体育 | 1:1 | 托泽尔 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2012-03-04 21:00
|
托泽尔 | 5:0 | 特拉史波特 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2012-02-26 21:00
|
托泽尔 | 1:0 | 希拉利恩 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2012-02-19 21:00
|
奥林匹克科夫 | 1:0 | 托泽尔 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2012-01-29 22:00
|
托泽尔 | 2:1 | 加贝申 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2012-01-22 21:00
|
马特尔 | 0:3 | 托泽尔 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2012-01-15 21:00
|
托泽尔 | 1:1 | 古尔达尼 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2012-01-04 21:00
|
卡塞林 | 0:1 | 托泽尔 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2011-12-30 21:00
|
纳贝利恩 | 0:1 | 托泽尔 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2011-12-25 21:00
|
托泽尔 | 0:0 | JDB运动会 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2011-12-18 21:00
|
科巴 | 1:0 | 托泽尔 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2011-12-11 21:00
|
托泽尔 | 0:1 | 哥隆巴利亚 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2011-11-27 21:30
|
托泽尔 | 0:0 | 曼撒肯 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2011-11-23 21:00
|
迪尔巴 | 2:1 | 托泽尔 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2011-11-13 21:30
|
托泽尔 | 2:1 | 卡拉亚体育 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2011-11-04 21:30
|
特拉史波特 | 1:0 | 托泽尔 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2010-10-16 21:30
|
托泽尔 | 2:2 | 卡塞林 | Kết thúc | Hòa |