Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
突尼乙
2022-02-27 21:00
|
梅德宁 | 1:0 | 比姆布拉 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2022-02-20 21:00
|
比姆布拉 | 0:0 | SS斯法克斯 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2022-02-13 21:00
|
卡拉亚体育 | 2:0 | 比姆布拉 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2022-02-05 21:00
|
斯塔图里 | 0:0 | 比姆布拉 | Kết thúc | Hòa |
突尼杯
2022-01-23 20:30
|
比姆布拉 | 1:1 | 斯法克斯铁路 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2021-12-04 21:00
|
比姆布拉 | 1:0 | 拉德斯 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2021-11-27 21:00
|
比姆布拉 | 1:0 | 梅德宁 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2021-11-20 21:00
|
SS斯法克斯 | 2:0 | 比姆布拉 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2021-11-13 21:00
|
比姆布拉 | 1:1 | 卡拉亚体育 | Kết thúc | Hòa |
突尼杯
2021-05-30 22:00
|
特拉史波特 | 0:0 | 比姆布拉 | Kết thúc | Hòa |
突尼杯
2021-05-26 22:00
|
罗吉巴泰塔温 | 0:0 | 比姆布拉 | Kết thúc | Hòa |
突尼杯
2021-05-22 22:00
|
比姆布拉 | 1:1 | 卡斯贝伊迪罗尼 | Kết thúc | Hòa |
突尼杯
2018-02-25 21:15
|
比姆布拉 | 0:2 | 沙希尔 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2018-02-04 19:30
|
比姆布拉 | 2:1 | 铁路者 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2017-12-03 20:00
|
西迪 | 0:1 | 比姆布拉 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2016-11-30 20:30
|
比姆布拉 | 0:5 | 非洲人 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2016-11-19 20:30
|
比姆布拉 | 1:0 | 布尔吉巴 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2010-10-16 21:30
|
比姆布拉 | 0:1 | 穆克宁竞技 | Kết thúc | Thua |