Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
埃及超
2015-12-08 01:30
|
恩比 | 3:2 | 艾史万 | Kết thúc | Thua |
埃及超
2015-11-28 20:55
|
艾史万 | 2:3 | 艾玛卡沙 | Kết thúc | Thua |
埃及超
2015-11-15 20:45
|
佩特捷德 | 1:1 | 艾史万 | Kết thúc | Hòa |
埃及超
2015-11-08 23:05
|
艾史万 | 0:0 | 马哈拉 | Kết thúc | Hòa |
埃及超
2015-11-01 20:45
|
塔拉贾伊什 | 1:1 | 艾史万 | Kết thúc | Hòa |
埃及超
2015-10-25 23:15
|
艾史万 | 0:0 | 扎马雷克 | Kết thúc | Hòa |
埃及超
2015-10-21 20:45
|
艾德瀚德 | 1:0 | 艾史万 | Kết thúc | Thua |
埃及杯
2013-05-29 21:30
|
佩特捷德 | 2:1 | 艾史万 | Kết thúc | Thua |
埃及甲
2012-01-07 20:15
|
索格卡尔卡斯 | 2:2 | 艾史万 | Kết thúc | Hòa |
埃及杯
2011-09-07 01:00
|
开罗国民 | 4:0 | 艾史万 | Kết thúc | Thua |
埃及甲
2011-07-30 22:00
|
艾史万 | 2:0 | 阿布奎誇斯 | Kết thúc | Thắng |
埃及甲
2011-07-24 22:00
|
伊比史瓦 | 1:3 | 艾史万 | Kết thúc | Thắng |
埃及甲
2011-07-19 22:00
|
艾史万 | 2:1 | 委斯特 | Kết thúc | Thắng |
埃及杯
2010-10-26 23:00
|
玛登纳 | 1:0 | 艾史万 | Kết thúc | Thua |