Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
比甲
2004-02-08 03:00
|
洛克伦 | 0:0 | 蒙斯 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2004-02-01 03:00
|
蒙斯 | 1:1 | 标准列日 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2004-01-25 03:00
|
穆斯克龙 | 3:2 | 蒙斯 | Kết thúc | Thua |
比甲
2004-01-18 03:00
|
蒙斯 | 3:0 | 比斯查 | Kết thúc | Thắng |
比甲
2003-12-21 03:00
|
蒙斯 | 2:2 | 沙勒罗瓦 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2003-12-14 03:00
|
布鲁日 | 2:0 | 蒙斯 | Kết thúc | Thua |
比甲
2003-12-07 22:00
|
蒙斯 | 1:2 | 靴斯顿苏达 | Kết thúc | Thua |
比甲
2003-11-30 03:00
|
韦斯特鲁 | 0:1 | 蒙斯 | Kết thúc | Thắng |
比甲
2003-11-22 03:30
|
蒙斯 | 0:2 | 安德莱赫特 | Kết thúc | Thua |
比甲
2003-11-09 22:00
|
贝弗伦 | 2:0 | 蒙斯 | Kết thúc | Thua |
比甲
2003-11-02 03:00
|
蒙斯 | 3:4 | 圣图尔登 | Kết thúc | Thua |
比甲
2003-10-26 02:00
|
根特 | 0:0 | 蒙斯 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2003-10-19 02:00
|
蒙斯 | 1:0 | 安特卫普 | Kết thúc | Thắng |
比甲
2003-10-05 02:00
|
拉路维尔 | 1:1 | 蒙斯 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2003-09-27 23:59
|
蒙斯 | 0:0 | 色格拉布鲁日 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2003-09-21 02:00
|
亨克 | 0:0 | 蒙斯 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2003-09-14 21:00
|
蒙斯 | 1:3 | 利尔斯 | Kết thúc | Thua |
比甲
2003-09-01 02:00
|
蒙斯 | 1:1 | 洛克伦 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2003-08-24 02:00
|
标准列日 | 4:0 | 蒙斯 | Kết thúc | Thua |
比甲
2003-08-17 21:00
|
蒙斯 | 3:3 | 穆斯克龙 | Kết thúc | Hòa |
比甲
2003-08-10 02:00
|
比斯查 | 1:0 | 蒙斯 | Kết thúc | Thua |