Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴圣锦标
2011-03-21 03:00
|
科林蒂安 | 1:0 | 瓜拉迪古塔 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-03-14 05:30
|
瓜拉迪古塔 | 0:2 | 圣保罗市 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-03-10 04:00
|
圣安德雷 | 1:0 | 瓜拉迪古塔 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-03-06 08:00
|
庞特普雷塔 | 1:0 | 瓜拉迪古塔 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-02-27 05:30
|
瓜拉迪古塔 | 0:1 | 摩吉米林 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-02-20 03:00
|
瓜拉迪古塔 | 2:0 | 伊图诺 | Kết thúc | Thắng |
巴圣锦标
2011-02-13 05:30
|
帕尔梅拉斯 | 1:0 | 瓜拉迪古塔 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-02-06 05:30
|
瓜拉迪古塔 | 1:1 | 欧斯特 | Kết thúc | Hòa |
巴圣锦标
2011-02-03 05:30
|
葡萄牙人 | 1:0 | 瓜拉迪古塔 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-01-30 05:30
|
诺罗斯特 | 1:5 | 瓜拉迪古塔 | Kết thúc | Thắng |
巴圣锦标
2011-01-27 08:00
|
瓜拉迪古塔 | 3:4 | 圣保罗 | Kết thúc | Thua |
巴圣锦标
2011-01-24 05:30
|
瓜拉迪古塔 | 2:1 | 保地花高SP | Kết thúc | Thắng |
巴圣锦标
2011-01-20 05:30
|
圣卡埃塔诺 | 0:1 | 瓜拉迪古塔 | Kết thúc | Thắng |
巴圣锦标
2011-01-17 03:00
|
瓜拉迪古塔 | 1:0 | 布拉干蒂诺RB | Kết thúc | Thắng |