Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
瑞青联附
2011-09-27 23:00
|
天狼星U21 | 4:0 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-09-01 23:00
|
布洛马波卡纳U21 | 0:1 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thắng |
瑞青超
2011-08-25 01:10
|
IK布拉格U21 | 0:1 | 哥弗莱U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-08-17 23:30
|
天狼星U21 | 1:0 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-08-11 01:00
|
IK布拉格U21 | 4:0 | 阿特维达堡U21 | Kết thúc | Thắng |
瑞青超
2011-08-01 23:00
|
佐加顿斯U21 | 5:1 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-07-21 01:00
|
IK布拉格U21 | 1:0 | 松兹瓦尔U21 | Kết thúc | Thắng |
瑞青超
2011-07-12 23:00
|
IFK诺科平U21 | 2:1 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-06-30 01:00
|
IK布拉格U21 | 3:0 | 西里安斯卡U21 | Kết thúc | Thắng |
瑞青超
2011-06-15 01:00
|
IK布拉格U21 | 0:1 | 布洛马波卡纳U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-06-08 23:00
|
哥弗莱U21 | 5:1 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-06-02 01:00
|
IK布拉格U21 | 4:1 | 天狼星U21 | Kết thúc | Thắng |
瑞青超
2011-05-25 23:59
|
阿特维达堡U21 | 2:1 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-05-05 01:00
|
IK布拉格U21 | 2:2 | 佐加顿斯U21 | Kết thúc | Hòa |
瑞青超
2011-04-13 23:00
|
松兹瓦尔U21 | 1:1 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Hòa |
瑞青超
2011-04-06 01:00
|
IK布拉格U21 | 1:3 | IFK诺科平U21 | Kết thúc | Thua |
瑞青超
2011-03-30 23:00
|
西里安斯卡U21 | 5:2 | IK布拉格U21 | Kết thúc | Thua |