Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌兹甲
2011-09-05 20:00
|
雅基耶 | 8:1 | 伊库根 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-08-26 20:25
|
加云 | 0:1 | 雅基耶 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-08-23 20:30
|
花刺子模乌尔根奇 | 3:1 | 雅基耶 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2011-08-15 20:30
|
雅基耶 | 3:0 | 加拉科尔迪纳摩 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-08-12 20:30
|
雅基耶 | 3:0 | 雷基斯坦 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-07-14 20:45
|
古里斯坦 | 1:2 | 雅基耶 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-07-10 21:00
|
雅基耶 | 2:1 | 库斯特帕克塔格 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-07-07 21:00
|
雅基耶 | 2:0 | 马吉兰 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-07-02 20:00
|
奥克特帕 | 0:2 | 雅基耶 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-06-29 21:00
|
宾约哥B队克立基 | 1:1 | 雅基耶 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2011-06-21 21:00
|
雅基耶 | 2:0 | 奥斯约 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-06-11 20:30
|
奥尔迪亚里克 | 2:0 | 雅基耶 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2011-06-08 20:00
|
卡散赛 | 0:0 | 雅基耶 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2011-06-03 20:30
|
雅基耶 | 0:4 | 塔什干火车头 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2011-05-31 20:30
|
雅基耶 | 2:1 | 杜尔曼 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-05-25 20:00
|
杜尔曼 | 1:3 | 雅基耶 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2011-05-22 20:00
|
塔什干火车头 | 5:0 | 雅基耶 | Kết thúc | Thua |
乌兹杯
2011-04-29 20:00
|
雅基耶 | 0:1 | 马沙尔 | Kết thúc | Thua |