Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
荷兰杯
2018-08-23 02:00
|
克拉耶侯特 | 2:3 | 史尼克 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2018-08-18 23:00
|
鲁斯特运动 | 1:4 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2017-08-23 23:59
|
AVV斯威夫特 | 3:0 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Thua |
荷丁
2017-04-14 02:00
|
迪积克 | 2:0 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Thua |
荷丁
2017-02-26 21:30
|
贝奎克1887 | 3:1 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2016-08-25 01:45
|
克拉耶侯特 | 2:3 | 阿基里斯维恩 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-07-16 22:00
|
克拉耶侯特 | 0:6 | 芬洛 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2015-10-29 01:30
|
克拉耶侯特 | 1:2 | 高沙根男生 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2015-09-23 23:00
|
克拉耶侯特 | 4:1 | 奥斯 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2015-08-26 23:59
|
JSV尼沃海恩 | 1:3 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2014-09-24 23:00
|
克拉耶侯特 | 1:2 | 赫拉克莱斯 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2014-08-27 23:59
|
克拉耶侯特 | 6:1 | 朱莉安娜31 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2013-10-10 23:00
|
克拉耶侯特 | 1:4 | 海牙 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2013-09-26 02:00
|
HSV胡克 | 3:0 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2012-11-01 02:30
|
布雷达 | 1:1 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Hòa |
荷兰杯
2012-09-27 02:00
|
卡佩勒 | 3:3 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Hòa |
荷兰杯
2012-08-22 23:59
|
克拉耶侯特 | 3:2 | 哈登堡 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2011-09-21 23:00
|
克拉耶侯特 | 2:3 | 利斯 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2011-08-25 01:00
|
维尔登 | 4:4 | 克拉耶侯特 | Kết thúc | Hòa |