Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
威冠
2023-09-23 21:30
|
阿贝迪勒利 | 1:0 | 马奇奥 | Kết thúc | Thắng |
威杯
2023-09-16 21:00
|
阿贝迪勒利 | 1:1 | 卡菲利体育 | Kết thúc | Hòa |
威冠
2023-09-09 21:30
|
阿贝迪勒利 | 2:2 | 普塔达韦城 | Kết thúc | Hòa |
威冠
2023-08-28 21:30
|
高特利联 | 4:2 | 阿贝迪勒利 | Kết thúc | Thua |
威冠
2023-08-19 21:30
|
阿贝迪勒利 | 0:3 | 布里顿费里 | Kết thúc | Thua |
威冠
2023-08-12 21:30
|
阿贝迪勒利 | 0:2 | 卡姆比利安 | Kết thúc | Thua |
威冠
2023-08-09 02:45
|
阿曼福德 | 3:2 | 阿贝迪勒利 | Kết thúc | Thua |
威冠
2023-07-29 02:30
|
亚分利多 | 3:0 | 阿贝迪勒利 | Kết thúc | Thua |
威联杯
2023-07-26 02:45
|
阿贝迪勒利 | 0:2 | 阿曼福德 | Kết thúc | Thua |
威杯
2019-12-07 22:30
|
阿贝迪勒利 | 0:3 | 康纳斯码头 | Kết thúc | Thua |
威杯
2019-11-09 21:30
|
阿贝迪勒利 | 4:3 | 兰德洛斯镇 | Kết thúc | Thắng |
威杯
2019-10-19 21:00
|
阿贝迪勒利 | 3:1 | 彭帕尔考 | Kết thúc | Thắng |
威杯
2011-10-01 21:30
|
阿贝迪勒利 | 0:2 | 卡尔路伊利 | Kết thúc | Thua |