Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
马耳他杯
2020-12-24 03:30
|
比尔泽布瓜 | 1:1 | 斯格基维 | Kết thúc | Hòa |
马耳他杯
2019-09-14 23:59
|
斯格基维 | 0:4 | 维多利亚赫史普斯 | Kết thúc | Thua |
马耳他杯
2019-09-08 02:15
|
斯格基维 | 0:0 | 玛沙卡拉 | Kết thúc | Hòa |
马耳他杯
2018-12-01 23:15
|
斯格基维 | 1:3 | FC梅利塔 | Kết thúc | Thua |
马耳他杯
2018-10-28 23:15
|
维多利亚赫史普斯 | 1:1 | 斯格基维 | Kết thúc | Hòa |
马耳他杯
2017-12-02 01:00
|
斯格基维 | 1:1 | 佩塔 | Kết thúc | Hòa |
马耳他杯
2017-10-21 21:00
|
斯格基维 | 4:2 | 卢卡圣安德鲁 | Kết thúc | Thắng |
马耳他杯
2016-12-13 23:15
|
斯格基维 | 0:2 | 莫卡巴 | Kết thúc | Thua |
马耳他杯
2016-10-22 23:15
|
圣乔治 | 1:1 | 斯格基维 | Kết thúc | Hòa |
马耳他杯
2015-10-24 21:00
|
斯格基维 | 0:3 | 费古拉 | Kết thúc | Thua |
马耳他杯
2015-01-22 03:15
|
斯格基维 | 0:3 | 拜基卡拉 | Kết thúc | Thua |
马耳他杯
2014-12-03 01:00
|
斯格基维 | 5:2 | 祖里耶克 | Kết thúc | Thắng |
马耳他杯
2014-10-24 23:59
|
托納多斯 | 1:2 | 斯格基维 | Kết thúc | Thắng |
马耳他杯
2013-11-24 21:00
|
斯格基维 | 0:6 | 圣乔治 | Kết thúc | Thua |
马耳他杯
2013-10-27 00:15
|
斯维吉联 | 2:5 | 斯格基维 | Kết thúc | Thắng |
马耳他杯
2012-10-20 23:59
|
利亚竞技 | 3:1 | 斯格基维 | Kết thúc | Thua |
马耳他杯
2011-12-17 01:00
|
梅利哈 | 0:0 | 斯格基维 | Kết thúc | Hòa |
马耳他杯
2011-11-13 21:00
|
萨哈拉 | 0:1 | 斯格基维 | Kết thúc | Thắng |