Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
摩洛乙
2008-12-28 22:30
|
TAS拉加竞技 | 1:0 | 切斯阿里 | Kết thúc | Thua |
摩洛乙
2008-12-21 22:30
|
切斯阿里 | 1:2 | 拉辛卡萨布兰卡 | Kết thúc | Thua |
摩洛乙
2008-12-06 22:30
|
特马拉联合 | 1:0 | 切斯阿里 | Kết thúc | Thua |
摩洛乙
2008-11-29 22:30
|
切斯阿里 | 2:1 | 优素菲耶 | Kết thúc | Thắng |
摩洛乙
2008-11-23 22:30
|
拉查德 | 0:0 | 切斯阿里 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-11-15 22:30
|
切斯阿里 | 1:1 | 外傣菲斯 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-11-08 22:30
|
斯塔德摩洛哥 | 1:1 | 切斯阿里 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-11-02 22:30
|
切斯阿里 | 1:0 | 侯尔勒 | Kết thúc | Thắng |
摩洛乙
2008-10-25 22:30
|
薩拉赫 | 1:0 | 切斯阿里 | Kết thúc | Thua |
摩洛乙
2008-10-18 22:30
|
切斯阿里 | 1:2 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Thua |
摩洛乙
2008-10-12 22:30
|
斯迪卡森 | 1:0 | 切斯阿里 | Kết thúc | Thua |
摩洛乙
2008-10-05 22:30
|
切斯阿里 | 0:0 | 塞塔特 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-09-29 06:00
|
梅克内斯 | 0:0 | 切斯阿里 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-09-21 23:00
|
切斯阿里 | 0:0 | 渥斯马 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-09-13 23:00
|
利替翰丹吉尔 | 1:1 | 切斯阿里 | Kết thúc | Hòa |