Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
英议北
2006-02-11 23:00
|
瑞迪契 | 0:1 | 史塔夫流浪 | Kết thúc | Thua |
英议北
2006-02-04 23:00
|
根斯堡 | 2:2 | 瑞迪契 | Kết thúc | Hòa |
英议北
2006-01-28 23:00
|
兰卡斯特 | 1:0 | 瑞迪契 | Kết thúc | Thua |
英议北
2006-01-21 23:00
|
瑞迪契 | 3:0 | 沃克斯豪尔 | Kết thúc | Thắng |
英议北
2006-01-14 23:00
|
瑞迪契 | 3:0 | 纽宁顿 | Kết thúc | Thắng |
英议北
2006-01-07 23:00
|
李治 | 2:1 | 瑞迪契 | Kết thúc | Thua |
英议北
2006-01-02 23:00
|
莫格 | 2:1 | 瑞迪契 | Kết thúc | Thua |
英议北
2005-12-26 21:00
|
瑞迪契 | 0:1 | 莫格 | Kết thúc | Thua |
英议北
2005-12-21 03:45
|
瑞迪契 | 2:2 | 伍斯特 | Kết thúc | Hòa |
英议北
2005-12-17 22:00
|
瑞迪契 | 1:3 | 哈洛贾特 | Kết thúc | Thua |
英议北
2005-12-10 23:00
|
巴洛 | 1:1 | 瑞迪契 | Kết thúc | Hòa |
英挑杯
2005-01-16 22:00
|
卡利斯尔联 | 3:1 | 瑞迪契 | Kết thúc | Thua |