Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
荷丁
2022-08-21 20:30
|
UNA | 1:1 | 洛斯马伦 | Kết thúc | Hòa |
荷兰杯
2022-08-13 23:00
|
洛斯马伦 | 1:2 | 鲁斯特运动 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2022-07-23 01:30
|
洛斯马伦 | 2:2 | 邓伯什 | Kết thúc | Hòa |
荷丁
2019-05-26 20:30
|
洛斯马伦 | 5:0 | 古尔克 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2018-09-26 23:00
|
洛斯马伦 | 0:6 | 海牙 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2018-08-23 02:00
|
洛斯马伦 | 1:1 | 费利禾男生 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2018-08-01 01:30
|
洛斯马伦 | 2:3 | 邓伯什 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2017-08-19 23:00
|
阿积士业余 | 3:1 | 洛斯马伦 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-08-12 20:30
|
邓伯什 | 3:0 | 洛斯马伦 | Kết thúc | Thua |
荷丁
2017-01-29 20:00
|
韦斯兰迪亚 | 4:0 | 洛斯马伦 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2016-09-22 02:00
|
皇家哈勒姆 | 6:1 | 洛斯马伦 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2016-08-25 02:00
|
洛斯马伦 | 5:1 | VV高宁根 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2016-08-18 02:00
|
洛斯马伦 | 3:0 | CVV纳苏 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-07-28 02:00
|
洛斯马伦 | 2:4 | 瓦尔韦克 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2015-09-22 23:00
|
洛斯马伦 | 3:3 | 鹿特丹斯巴达 | Kết thúc | Hòa |
荷兰杯
2015-08-27 02:00
|
洛斯马伦 | 2:2 | 尼卡克斯巴达 | Kết thúc | Hòa |
荷兰杯
2013-08-29 02:00
|
洛斯马伦 | 1:1 | HSV胡克 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2012-01-07 23:00
|
洛斯马伦 | 0:9 | 邓伯什 | Kết thúc | Thua |